pertentlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc pertentlig
gt pertentlig
Số nhiều pertentlige
Cấp so sánh
cao

pertentlig

  1. Tỉ mỉ, câu nệ, quá thận trọng (cách phục sức).
    en pertentlig herre
    å kle seg pertentlig

Tham khảo[sửa]