pertinacious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɜː.tᵊn.ˈeɪ.ʃəs/
Tính từ
[sửa]pertinacious /ˌpɜː.tᵊn.ˈeɪ.ʃəs/
Tham khảo
[sửa]- "pertinacious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pertinacious /ˌpɜː.tᵊn.ˈeɪ.ʃəs/