pertinacious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɜː.tᵊn.ˈeɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

pertinacious /ˌpɜː.tᵊn.ˈeɪ.ʃəs/

  1. Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp.

Tham khảo[sửa]