Bước tới nội dung

pervertissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pervertissement

  1. (Văn học) Sự làm đồi bại, sự làm hư hỏng.
  2. Sự đồi bại, sự hư hỏng.
    Romans pervertisseurs — tiểu thuyết làm hư hỏng

Danh từ

[sửa]

pervertissement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kẻ làm đồi bại, kẻ làm hư hỏng.

Tham khảo

[sửa]