pervertissement
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
pervertissement gđ
- (Văn học) Sự làm đồi bại, sự làm hư hỏng.
- Sự đồi bại, sự hư hỏng.
- Romans pervertisseurs — tiểu thuyết làm hư hỏng
Danh từ[sửa]
pervertissement gđ
Tham khảo[sửa]
- "pervertissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)