Bước tới nội dung

pervious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.vi.əs/

Tính từ

[sửa]

pervious (+ to) /ˈpɜː.vi.əs/

  1. Để lọt qua, để thấm qua.
    sand is pervious to water — cát dễ bị nước thấm qua
  2. (Nghĩa bóng) Dễ tiếp thu.
    to be pervious to reason — dễ tiếp thu lẽ phải

Tham khảo

[sửa]