Bước tới nội dung

petcock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛt.ˌkɑːk/

Danh từ

[sửa]

petcock /ˈpɛt.ˌkɑːk/

  1. Vòi (xả hơi... ).

Tham khảo

[sửa]