Bước tới nội dung

petit-beurre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ti.bœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
petit-beurre
/pə.ti.bœʁ/
petits-beurre
/pə.ti.bœʁ/

petit-beurre /pə.ti.bœʁ/

  1. Bánh pơti bơ.

Tham khảo

[sửa]