Bước tới nội dung

petit-maître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ti.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
petit-maître
/pə.ti.mɛtʁ/
petit-maître
/pə.ti.mɛtʁ/

petit-maître /pə.ti.mɛtʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Công tử bột.

Tham khảo

[sửa]