petits-enfants
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ti.ɑ̃.fɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
petits-enfants /pə.ti.ɑ̃.fɑ̃/ |
petits-enfants /pə.ti.ɑ̃.fɑ̃/ |
petits-enfants gđ /pə.ti.ɑ̃.fɑ̃/
- (Số nhiều) Cháu (của ông bà).
Tham khảo
[sửa]- "petits-enfants", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)