Bước tới nội dung

petits-enfants

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ti.ɑ̃.fɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
petits-enfants
/pə.ti.ɑ̃.fɑ̃/
petits-enfants
/pə.ti.ɑ̃.fɑ̃/

petits-enfants /pə.ti.ɑ̃.fɑ̃/

  1. (Số nhiều) Cháu (của ông bà).

Tham khảo

[sửa]