Bước tới nội dung

petrosal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈtroʊ.səl/

Tính từ

[sửa]

petrosal /pə.ˈtroʊ.səl/

  1. (Giải phẩu học) Thuộc xương đá.

Tham khảo

[sửa]