Bước tới nội dung

peuplade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pœ.plad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
peuplade
/pœ.plad/
peuplades
/pœ.plad/

peuplade gc /pœ.plad/

  1. Bộ tộc.

Tham khảo

[sửa]