Bước tới nội dung

phénicien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.ni.sjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phénicien
/fe.ni.sjɛ̃/
phéniciens
/fe.ni.sjɛ̃/
Giống cái phénicienne
/fe.ni.sjɛn/
phéniciennes
/fe.ni.sjɛn/

phénicien /fe.ni.sjɛ̃/

  1. (Thuộc) Phê-ni-xi (vùng xưa của châu á ở giữa Địa Trung Hải và Li-băng).
    Art phénicien — nghệ thuật Phê-ni-xi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phéniciens
/fe.ni.sjɛ̃/
phéniciens
/fe.ni.sjɛ̃/

phénicien /fe.ni.sjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Phê-ni-xi.

Tham khảo

[sửa]