phénoménal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fe.nɔ.me.nal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực phénoménal
/fe.nɔ.me.nal/
phénoménaux
/fe.nɔ.me.nɔ/
Giống cái phénoménale
/fe.nɔ.me.nal/
phénoménales
/fe.nɔ.me.nal/

phénoménal /fe.nɔ.me.nal/

  1. Xem phénomène
    Monde phénoménal et monde nouménal — (triết học) thế giới hiện tượng và thế giới tự nó
  2. Kỳ dị, kỳ lạ.
    D’une bêtise phénoménale — ngu đần kỳ lạ

Tham khảo[sửa]