phénomène
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fe.nɔ.mɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | phénomène /fe.nɔ.mɛn/ |
phénomènes /fe.nɔ.mɛn/ |
Số nhiều | phénomène /fe.nɔ.mɛn/ |
phénomènes /fe.nɔ.mɛn/ |
phénomène /fe.nɔ.mɛn/
- Hiện tượng.
- Les phénomènes naturels — các hiện tượng tự nhiên
- Điều kỳ dị (thân mật) người kỳ dị.
Tham khảo
[sửa]- "phénomène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)