phacochère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fa.kɔ.ʃɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
phacochère
/fa.kɔ.ʃɛʁ/
phacochères
/fa.kɔ.ʃɛʁ/

phacochère /fa.kɔ.ʃɛʁ/

  1. (Động vật học) Lợn bờm (lợn lòi Châu Phi).

Tham khảo[sửa]