Bước tới nội dung

phagocytize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.ɡə.sə.ˌtɑɪz/

Động từ

[sửa]

phagocytize /ˈfæ.ɡə.sə.ˌtɑɪz/

  1. Xem phagocytise

Tham khảo

[sửa]