Bước tới nội dung

phalanstery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.lən.ˌstɛr.i/

Danh từ

[sửa]

phalanstery /ˈfæ.lən.ˌstɛr.i/

  1. Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra).

Tham khảo

[sửa]