Bước tới nội dung

phanérogamie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

phanérogamie gc

  1. Khoa câyhoa.
    La chaire de phanérogamie à l’université — bộ môn cây có hoa ở đại học tổng hợp

Tham khảo

[sửa]