Bước tới nội dung

pharmacopée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /faʁ.ma.kɔ.pe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pharmacopée
/faʁ.ma.kɔ.pe/
pharmacopée
/faʁ.ma.kɔ.pe/

pharmacopée gc /faʁ.ma.kɔ.pe/

  1. Dược điển.
  2. Danh mục dược phẩm; dược phẩm.

Tham khảo

[sửa]