dược phẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̰ʔk˨˩ fə̰m˧˩˧jɨə̰k˨˨ fəm˧˩˨jɨək˨˩˨ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨək˨˨ fəm˧˩ɟɨə̰k˨˨ fəm˧˩ɟɨə̰k˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ[sửa]

dược phẩm

  1. Vật phẩm dùng làm thuốc phòng chữa bệnh.
    Xí nghiệp dược phẩm.

Tham khảo[sửa]

  • Dược phẩm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam