pharyngeal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfæ.rən.ˈdʒi.əl/
Tính từ
[sửa]pharyngeal /ˌfæ.rən.ˈdʒi.əl/
- (Giải phẫu) (thuộc) hầu.
Tham khảo
[sửa]- "pharyngeal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pharyngeal /ˌfæ.rən.ˈdʒi.əl/