Bước tới nội dung

phenacetin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
phenacetin

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɪ.ˈnæ.sə.tən/

Danh từ

[sửa]

phenacetin /fɪ.ˈnæ.sə.tən/

  1. (Dược học) Fenaxetin.

Tham khảo

[sửa]