Bước tới nội dung

phenolic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɪ.ˈnoʊ.lɪk/

Tính từ

[sửa]

phenolic /fɪ.ˈnoʊ.lɪk/

  1. (Hoá học) Thuộc fenola.

Tham khảo

[sửa]