Bước tới nội dung

philoprogenitiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɪ.lə.proʊ.ˈdʒɛ.nə.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

philoprogenitiveness /ˌfɪ.lə.proʊ.ˈdʒɛ.nə.tɪv.nəs/

  1. Xem philoprogenitive

Tham khảo

[sửa]