Bước tới nội dung

phjắc rột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

phjắc rột

  1. lá lốt.

Đồng nghĩa

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên