phon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑːn/

Danh từ[sửa]

phon /ˈfɑːn/

  1. (Vật lý) Phôn (đơn vị âm lượng).

Tham khảo[sửa]