phonétique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.ne.tik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
phonétique /fɔ.ne.tik/ |
phonétiques /fɔ.ne.tik/ |
phonétique gc /fɔ.ne.tik/
- (Ngôn ngữ học) Ngữ âm học.
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phonétique /fɔ.ne.tik/ |
phonétiques /fɔ.ne.tik/ |
Giống cái | phonétique /fɔ.ne.tik/ |
phonétiques /fɔ.ne.tik/ |
phonétique /fɔ.ne.tik/
- Xem danh từ giống cái
- Valeur phonétique — giá trị ngữ âm học
Tham khảo[sửa]
- "phonétique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)