Bước tới nội dung

phonetically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fə.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

phonetically /fə.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm.
  2. Đúng phát âm.

Tham khảo

[sửa]