Bước tới nội dung

phoney

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa KỳDuration: 1 second.

Tính từ

[sửa]

phoney

  1. (Từ lóng) Giả vờ (ốm... ).
  2. Giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang... ).

Tham khảo

[sửa]