phonically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑː.nɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]phonically /ˈfɑː.nɪ.kəl.li/
- Xem phonic
Tham khảo
[sửa]- "phonically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
phonically /ˈfɑː.nɪ.kəl.li/