Bước tới nội dung

phonically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑː.nɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

phonically /ˈfɑː.nɪ.kəl.li/

  1. Xem phonic

Tham khảo

[sửa]