phonologie
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.nɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
phonologie /fɔ.nɔ.lɔ.ʒi/ |
phonologie /fɔ.nɔ.lɔ.ʒi/ |
phonologie gc /fɔ.nɔ.lɔ.ʒi/
- (Ngôn ngữ học) Âm vị học...
Tham khảo[sửa]
- "phonologie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)