âm vị học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ vḭʔ˨˩ ha̰ʔwk˨˩əm˧˥ jḭ˨˨ ha̰wk˨˨əm˧˧ ji˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ vi˨˨ hawk˨˨əm˧˥ vḭ˨˨ ha̰wk˨˨əm˧˥˧ vḭ˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

âm vị học

  1. môn học nghiên cứu âm vị của ngôn ngữ.