Bước tới nội dung

phosphatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːs.fə.ˌtɑɪz/

Động từ

[sửa]

phosphatize /ˈfɑːs.fə.ˌtɑɪz/

  1. Xem phosphatise

Tham khảo

[sửa]