phosphine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]

Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈfɒsfiːn/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin)
- Từ đồng âm: phosphene
Danh từ
[sửa]phosphine (đếm được và không đếm được, số nhiều phosphines)
- (hóa học vô cơ, không đếm được) Phosphin, PH3.
- Đồng nghĩa: hydride of phosphorus
- (hóa hữu cơ, đếm được) Dẫn xuất alkyl hoặc aryl từ chất này, PR3 (trong đó có ít nhất một 1 R khác H),
- (dyeing) Chrysaniline, thường là dạng muối.
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Bất kỳ phosphine có nhóm chức cụ thể đều gọi là phosphane, v.d. methylphosphane.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]- acylphosphine
- alkylphosphine
- allenylphosphine
- allylphosphine
- aminodiphosphine
- aminophosphine
- arylphosphine
- bisphosphine
- carbamoylphosphine
- cyclohexyldiphenylphosphine
- dichlorophenylphosphine
- dicyclohexylphenylphosphine
- diethyl phosphine
- diphosphine
- ferrocenylphosphine
- halophosphine
- iminophosphine
- monoethyl phosphine
- organophosphine
- oxaphosphine
- phosphine imide
- phosphine oxide
- phosphine sulfide
- phosphine sulphide
- phosphinic
- phosphinic acid
- primary phosphine
- secondary phosphine
- silylphosphine
- tertiary phosphine
- trialkylphosphine
- triarylphosphine
- tributylphosphine
- tricyclohexylphosphine
- triethyl phosphine
- trimethylphosphine
- trioctylphosphine
- trivinylphosphine
- vinylphosphine
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]phosphine trên Wikipedia.
Thể loại:
- Từ có tiền tố phosph- trong tiếng Anh
- Từ có hậu tố -ine trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Anh có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Hợp chất vô cơ/Tiếng Anh
- Hóa hữu cơ/Tiếng Anh
- Phosphor/Tiếng Anh