Bước tới nội dung

phosphine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Chemical structure of phosphine
Molecular structure of phosphine, PH3

Từ nguyên

[sửa]

Từ phosph- + -ine.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

phosphine (đếm đượckhông đếm được, số nhiều phosphines)

  1. (hóa học vô cơ, không đếm được) Phosphin, PH3.
    Đồng nghĩa: hydride of phosphorus
  2. (hóa hữu cơ, đếm được) Dẫn xuất alkyl hoặc aryl từ chất này, PR3 (trong đó có ít nhất một 1 R khác H),
  3. (dyeing) Chrysaniline, thường là dạng muối.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Bất kỳ phosphine có nhóm chức cụ thể đều gọi là phosphane, v.d. methylphosphane.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ phái sinh

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]