Bước tới nội dung

phosphor-bronze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːs.fɜː.ˈbrɑːnz/

Danh từ

[sửa]

phosphor-bronze /ˈfɑːs.fɜː.ˈbrɑːnz/

  1. Đồng thiếc photpho.

Tham khảo

[sửa]