Bước tới nội dung

phosphoresce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɑːs.fə.ˈrɛs/

Nội động từ

[sửa]

phosphoresce nội động từ /ˌfɑːs.fə.ˈrɛs/

  1. Phát lân quang.

Tham khảo

[sửa]