Bước tới nội dung

phosphorescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

phosphorescent /.sᵊnt/

  1. Phát lân quang; lân quang.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phosphorescent
/fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃/
phosphorescents
/fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃/
Giống cái phosphorescente
/fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃t/
phosphorescentes
/fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃t/

phosphorescent /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃/

  1. Phát lân quang.

Tham khảo

[sửa]