phosphorite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑːs.fə.ˌrɑɪt/
Danh từ
[sửa]phosphorite /ˈfɑːs.fə.ˌrɑɪt/
- (Khoáng chất) Photphorit.
Tham khảo
[sửa]- "phosphorite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
phosphorite /ˈfɑːs.fə.ˌrɑɪt/