photocompose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfoʊ.toʊ.kəm.ˈpoʊz/

Ngoại động từ[sửa]

photocompose ngoại động từ /ˌfoʊ.toʊ.kəm.ˈpoʊz/

  1. (Ngành in) Xếp chữ trên phim.

Tham khảo[sửa]