photonegative
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌfoʊ.toʊ.ˈnɛ.ɡə.tɪv/
Tính từ[sửa]
photonegative /ˌfoʊ.toʊ.ˈnɛ.ɡə.tɪv/
Tham khảo[sửa]
- "photonegative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
photonegative /ˌfoʊ.toʊ.ˈnɛ.ɡə.tɪv/