Bước tới nội dung

photonegative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfoʊ.toʊ.ˈnɛ.ɡə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

photonegative /ˌfoʊ.toʊ.ˈnɛ.ɡə.tɪv/

  1. (Thực vât học) Lẩn tránh ánh sáng.

Tham khảo

[sửa]