Bước tới nội dung

lẩn tránh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰n˧˩˧ ʨajŋ˧˥ləŋ˧˩˨ tʂa̰n˩˧ləŋ˨˩˦ tʂan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lən˧˩ tʂajŋ˩˩lə̰ʔn˧˩ tʂa̰jŋ˩˧

Động từ

[sửa]

lẩn tránh

  1. Cố tránh đi để khỏi phải gặp, hay khỏi phải liên luỵ.
    Xấu hổ, cố tình lẩn tránh bạn bè.
    Lẩn tránh nhiệm vụ.
    Lẩn tránh vấn đề.

Tham khảo

[sửa]