photosensitive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɛnt.sə.tɪv/
Tính từ
[sửa]photosensitive /.ˈsɛnt.sə.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "photosensitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
photosensitive /.ˈsɛnt.sə.tɪv/