Bước tới nội dung

phototactic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfoʊ.toʊ.ˈtæk.tɪk/

Tính từ

[sửa]

phototactic /ˌfoʊ.toʊ.ˈtæk.tɪk/

  1. (Sinh vật học) Theo ánh sáng.

Tham khảo

[sửa]