Bước tới nội dung

phragmite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phragmites
/fʁaɡ.mit/
phragmites
/fʁaɡ.mit/

phragmite gc

  1. (Thực vật học) Cây sậy.
  2. (Động vật học) Chim chích bãi sậy.

Tham khảo

[sửa]