Bước tới nội dung

phrasally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfreɪ.zəl.li/

Phó từ

[sửa]

phrasally /ˈfreɪ.zəl.li/

  1. Xem phrase

Tham khảo

[sửa]