phrase
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfreɪz/
Hoa Kỳ | [ˈfreɪz] |
Danh từ
[sửa]phrase /ˈfreɪz/
- Câu nói.
- Nhóm từ, cụm từ.
- Thành ngữ.
- Cách nói.
- as the phrase goes — theo cách nói thông thường
- in simple phrase — theo cách nói đơn giản
- (Số nhiều) Những lời nói suông.
- (Âm nhạc) Tiết nhạc.
Ngoại động từ
[sửa]phrase ngoại động từ /ˈfreɪz/
- Diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời).
- thus he phrased it — anh ta đã phát biểu như thế đấy
- (Âm nhạc) Phân câu.
Chia động từ
[sửa]phrase
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to phrase | |||||
Phân từ hiện tại | phrasing | |||||
Phân từ quá khứ | phrased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phrase | phrase hoặc phrasest¹ | phrases hoặc phraseth¹ | phrase | phrase | phrase |
Quá khứ | phrased | phrased hoặc phrasedst¹ | phrased | phrased | phrased | phrased |
Tương lai | will/shall² phrase | will/shall phrase hoặc wilt/shalt¹ phrase | will/shall phrase | will/shall phrase | will/shall phrase | will/shall phrase |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phrase | phrase hoặc phrasest¹ | phrase | phrase | phrase | phrase |
Quá khứ | phrased | phrased | phrased | phrased | phrased | phrased |
Tương lai | were to phrase hoặc should phrase | were to phrase hoặc should phrase | were to phrase hoặc should phrase | were to phrase hoặc should phrase | were to phrase hoặc should phrase | were to phrase hoặc should phrase |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | phrase | — | let’s phrase | phrase | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "phrase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁaz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
phrase /fʁaz/ |
phrases /fʁaz/ |
phrase gc /fʁaz/
- Câu.
- (Âm nhạc) Tiết nhạc.
- (Số nhiều) Lời nói kiểu cách; lời nói huênh hoang.
- Faire des phrases — nói huênh hoang
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cách nói, lối nói.
- sans phrases — không úp mở
Tham khảo
[sửa]- "phrase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)