phrygien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁi.ʒjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phrygien /fʁi.ʒjɛ̃/ |
phrygiens /fʁi.ʒjɛ̃/ |
Giống cái | phrygien /fʁi.ʒjɛ̃/ |
phrygiens /fʁi.ʒjɛ̃/ |
phrygien /fʁi.ʒjɛ̃/
- (Sử học) (thuộc) xứ Phơ-ri-gi (ở tây bắc Tiểu á).
- Historie phrygienne — lịch sử xứ Phơ-ri-gi
- bonnet phrygien — (sử học) mũ bonê (đỏ biểu hiện của tự do trong thời cách mạng tư sản Pháp)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
phrygiens /fʁi.ʒjɛ̃/ |
phrygiens /fʁi.ʒjɛ̃/ |
phrygien gđ /fʁi.ʒjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "phrygien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)