Bước tới nội dung

phrygien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.ʒjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phrygien
/fʁi.ʒjɛ̃/
phrygiens
/fʁi.ʒjɛ̃/
Giống cái phrygien
/fʁi.ʒjɛ̃/
phrygiens
/fʁi.ʒjɛ̃/

phrygien /fʁi.ʒjɛ̃/

  1. (Sử học) (thuộc) xứ Phơ-ri-gi (ở tây bắc Tiểu á).
    Historie phrygienne — lịch sử xứ Phơ-ri-gi
    bonnet phrygien — (sử học) mũ bonê (đỏ biểu hiện của tự do trong thời cách mạng tư sản Pháp)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phrygiens
/fʁi.ʒjɛ̃/
phrygiens
/fʁi.ʒjɛ̃/

phrygien /fʁi.ʒjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Phơ-ri-gi.

Tham khảo

[sửa]