phyletic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɑɪ.ˈlɛ.tɪk/

Tính từ[sửa]

phyletic /fɑɪ.ˈlɛ.tɪk/

  1. (Sinh vật học) (thuộc) ngành.

Tham khảo[sửa]