physiography
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfɪ.zi.ˈɑː.ɡrə.fi/
Danh từ
[sửa]physiography /ˌfɪ.zi.ˈɑː.ɡrə.fi/
Tham khảo
[sửa]- "physiography", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
physiography /ˌfɪ.zi.ˈɑː.ɡrə.fi/