piédestal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pje.dɛs.tal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
piédestal /pje.dɛs.tal/ |
piédestal /pje.dɛs.tal/ |
piédestal gđ /pje.dɛs.tal/
- Bệ.
- Piédestal d’une statue — bệ tượng
- mettre quelqu'un sur un piédestal — tôn thờ ai, sùng bái ai
- tomber de son piédestal — mất hết uy tín
Tham khảo
[sửa]- "piédestal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)