Bước tới nội dung

piédestal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pje.dɛs.tal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piédestal
/pje.dɛs.tal/
piédestal
/pje.dɛs.tal/

piédestal /pje.dɛs.tal/

  1. Bệ.
    Piédestal d’une statue — bệ tượng
    mettre quelqu'un sur un piédestal — tôn thờ ai, sùng bái ai
    tomber de son piédestal — mất hết uy tín

Tham khảo

[sửa]