piémont

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pje.mɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
piémont
/pje.mɔ̃/
piémont
/pje.mɔ̃/

piémont /pje.mɔ̃/

  1. (Địa lý, địa chất) Sông băng chân núi.

Tham khảo[sửa]